Các đặc điểm của độc quyền trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa
1. Quy mô tích tụ và tập trung tư bản lớn
Sự tích tụ và tập trung sản xuất ở mức độ cao dẫn đến hình thành các tổ chức độc quyền.
Ban đầu, độc quyền hình thành theo liên kết ngang (cùng ngành), sau phát triển thành liên kết dọc (từ nguyên liệu đến phân phối).
Các hình thức độc quyền từ thấp đến cao:
Cartel (Các-ten): Thỏa thuận giữa các doanh nghiệp về giá cả, thị phần.
Syndicate (Xanh-di-ca): Liên kết tiêu thụ sản phẩm chung.
Trust (Tờ-rót): Sáp nhập hoàn toàn thành một tổ chức duy nhất.
Consortium (Công-xoóc-xi-om): Liên minh đa ngành với quy mô toàn cầu.
2. Sức mạnh của tư bản tài chính và hệ thống tài phiệt
Độc quyền ngân hàng hình thành song song với độc quyền công nghiệp, tạo ra tư bản tài chính (sự hợp nhất giữa tư bản ngân hàng và tư bản công nghiệp).
Tài phiệt (nhóm tư bản kếch xù) chi phối kinh tế và chính trị thông qua:
Kinh tế: "Chế độ tham dự" (mua cổ phần khống chế), đầu cơ chứng khoán, phát hành trái phiếu.
Chính trị: Lobbying, kiểm soát chính sách đối nội và đối ngoại của nhà nước.
3. Xuất khẩu tư bản trở thành phổ biến
Đầu tư tư bản ra nước ngoài để thu lợi nhuận độc quyền cao.
Hình thức:
Đầu tư trực tiếp: Xây dựng nhà máy, mua lại doanh nghiệp ở nước ngoài.
Đầu tư gián tiếp: Cho vay, mua cổ phiếu, trái phiếu thông qua các định chế tài chính.
4. Cạnh tranh phân chia thị trường thế giới
Các tập đoàn độc quyền cạnh tranh khốc liệt để chiếm lĩnh thị trường, dẫn đến:
Hình thành liên minh độc quyền quốc tế (cartel, trust xuyên quốc gia).
Ký kết hiệp định phân chia khu vực ảnh hưởng.
5. Lôi kéo nhà nước vào phân chia lãnh thổ
Độc quyền thúc đẩy các cường quốc tranh giành thuộc địa, gây ra chiến tranh.
Từ thế kỷ XX, chuyển sang chủ nghĩa thực dân mới thông qua kiểm soát kinh tế và chính trị gián tiếp.
0 Nhận xét